Có 2 kết quả:
反例 fǎn lì ㄈㄢˇ ㄌㄧˋ • 返利 fǎn lì ㄈㄢˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
counterexample
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dealer incentive
(2) sales bonus
(3) rebate
(2) sales bonus
(3) rebate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0