Có 2 kết quả:

反例 fǎn lì ㄈㄢˇ ㄌㄧˋ返利 fǎn lì ㄈㄢˇ ㄌㄧˋ

1/2

fǎn lì ㄈㄢˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

counterexample

Bình luận 0

fǎn lì ㄈㄢˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dealer incentive
(2) sales bonus
(3) rebate

Bình luận 0